Thuật ngữ liên quan Uchi-deshi

Trong thời hiện đại, vai trò này cũng được gọi là tsukibito (付き人, tsukibito? "người được giao phó"). Các thuật ngữ khác bao gồm senshūsei (専修生 (chuyên tu sinh), senshūsei? "môn sinh chuyên sâu") và kenshūsei (研修生 (nghiên tu sinh), kenshūsei? "môn sinh đào tạo sâu" hoặc "môn sinh nghiên cứu"), mặc dù những thuật ngữ này mang tính chung chung hơn và không nhất thiết được dùng để chỉ một người học việc trực tiếp. Senshūsei và kenshūsei thường đề cập đến các chương trình đào tạo theo từng bộ hoặc tập huấn theo định hướng mục tiêu hơn là các môn sinh có quan hệ đặc biệt với giáo viên/sư phụ. Ví dụ, kenshūsei của Kodokan dojo bắt đầu tập huấn cho thi đấu judo cho Olympic từ năm 1960.[1] Thuật ngữ renshū-sei (練習生) được sử dụng trong môn đấu vật biểu diễn Nhật Bản. Thuật ngữ jikideshi (nghĩa là "học trò riêng") là một thuật ngữ cho những môn sinh thể hiện sự cống hiến và cam kết với sư phụ và / hoặc môn phái.